--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèn lấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèn lấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèn lấn
+
như chèn ép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèn lấn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chèn lấn"
:
chen lấn
chèn lấn
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
chèn lấn
:
như chèn ép
+
huyết thống
:
Blood line, blood-relationshipCùng huyết thốngTo be blood-relationsQuan hệ huyết thốngCosanguinity
+
smile
:
nụ cười; vẻ mặt tươi cườito give a faint smile cười nửa miệngface wreathed in smiles mặt tươi cười
+
nồng độ
:
(hóa học) Concentration
+
huyền hồ
:
FabulousChuyện huyền hồA fabulous story